Trang chủ / Bảo dưỡng bê tông hiệu quả trong điều kiện khí hậu Việt Nam

Bảo dưỡng bê tông hiệu quả trong điều kiện khí hậu Việt Nam

Bê tông là vật liệu xây dựng phổ biến, đóng vai trò chủ đạo trong nhiều công trình xây dựng ở Việt Nam. Tuy nhiên, trong điều kiện khí hậu Việt Nam với độ ẩm cao và nhiệt độ tăng, việc bảo dưỡng bê tông trở thành một yếu tố quyết định đến chất lượng và độ bền của công trình. Bài viết này sẽ tổng hợp các nguyên nhân gây nứt bê tông, phân loại các vết nứt, các bước bảo dưỡng bê tông, và liệt kê các tài liệu tham khảo cũng như tiêu chuẩn sử dụng hiện hành trong quá trình bảo dưỡng bê tông.

1. Nguyên nhân gây nứt bê tông

Nứt bê tông là một vấn đề phổ biến mà hầu hết các công trình đều phải đối mặt. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc nứt bê tông, bao gồm:

  • Co ngót dẻo: Khi bê tông chưa hết thời gian ninh kết, nếu độ ẩm không khí thấp hoặc nhiệt độ cao, nước trong bê tông sẽ bay hơi nhanh chóng. Điều này dẫn đến sự co ngót của bê tông và tạo ra ứng suất kéo, gây ra các vết nứt nhỏ. Hiện tượng này thường xảy ra trong những giờ đầu sau khi đổ bê tông.
  • Co ngót khô: Khi bê tông đã cứng, nước trong các lỗ rỗng mao quản của bê tông tiếp tục bay hơi, dẫn đến sự giảm thể tích và phát sinh ứng suất kéo. Điều này có thể xảy ra trong thời gian dài và gây ra các vết nứt sâu hơn nếu không có biện pháp kiểm soát phù hợp.
  • Nứt do nhiệt: Quá trình thủy hóa xi măng tỏa nhiệt sẽ tạo ra ứng suất nhiệt, đặc biệt trong các khối bê tông lớn. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các phần của khối bê tông (giữa lõi và bề mặt) có thể tạo ra các ứng suất dẫn đến nứt.
  • Nứt do tải trọng: Khi bê tông phải chịu tải trọng lớn hơn khả năng chịu lực, hoặc do biến dạng trong quá trình thi công, việc này có thể dẫn đến nứt bê tông.
  • Nứt do phản ứng hóa học: Một số phản ứng hóa học bất lợi trong bê tông, như phản ứng kiềm – cốt liệu, có thể gây ra nứt. Các ion sulfat hoặc clorua có trong môi trường có thể xâm nhập vào bê tông và làm giảm độ bền của nó.

2. Phân loại các vết nứt bê tông

Các vết nứt bê tông có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nguyên nhân, kích thước, và mức độ hoạt động của chúng. Dưới đây là các phân loại chính:

  • Nứt hoạt động (động): Các vết nứt đang tiếp tục phát triển do những tác động bên ngoài như tải trọng hoặc biến dạng. Chúng cần được theo dõi và khắc phục kịp thời.
  • Nứt không hoạt động (tĩnh): Các vết nứt đã dừng lại và không tiếp tục phát triển. Thường thì các vết nứt này sẽ không gây nguy hiểm nhưng vẫn cần được sửa chữa để bảo vệ cấu trúc.
  • Nứt bề mặt: Là các vết nứt nhỏ, nông, thường không ảnh hưởng đến tính cấu trúc của bê tông. Chúng có thể do co ngót dẻo hoặc co ngót khô.
  • Nứt sâu: Có thể gây ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của kết cấu bê tông. Những vết nứt này thường xuyên xuyên qua toàn bộ tiết diện của cấu kiện và cần được xử lý ngay lập tức.

Hình 1 – Nguồn hình tham khảo minh họa – What Causes Concrete to Crack? An In-depth Look at Why Your Foundation Isn’t Perfect – https://www.constructor.net.au/what-causes-concrete-to-crack-an-in-depth-look-at-why-your-foundation-isnt-perfect/

3. Các bước bảo dưỡng bê tông

Bảo dưỡng bê tông là quá trình rất quan trọng nhằm duy trì độ ẩm và nhiệt độ cho bê tông trong giai đoạn đầu sau khi đổ, từ đó giúp phát triển cường độ và giảm nguy cơ nứt. Các bước cụ thể được thực hiện như sau:

  1. Bảo dưỡng ẩm tự nhiên: Giữ ẩm cho bê tông bằng cách tưới nước đều đặn, sử dụng bao tải ẩm, hoặc phun sương. Thời gian bảo dưỡng tối thiểu là 7 ngày trong điều kiện bình thường, có thể kéo dài hơn trong điều kiện khí hậu khó khăn.
  2. Bảo dưỡng hóa học: Sử dụng hợp chất bảo dưỡng (curing compound) giúp tạo một lớp màng trên bề mặt bê tông, ngăn chặn sự bay hơi nước. Hợp chất này thường có màu trắng để phản xạ nhiệt và giảm hấp thụ nhiệt từ mặt trời.
  3. Bảo dưỡng khô: Dùng tấm polyethylene hoặc bạt để che phủ bề mặt bê tông, giữ độ ẩm bên trong và ngăn chặn sự bay hơi nước. Phương pháp này thích hợp cho các bề mặt rộng, nơi khó duy trì độ ẩm liên tục.
  4. Theo dõi và kiểm tra: Thường xuyên kiểm tra độ ẩm bề mặt bê tông và tình trạng của các vết nứt, nếu có. Đảm bảo rằng các biện pháp bảo dưỡng luôn được thực hiện đúng cách.
  5. Cảm biến tự động: Nếu điều kiện cho phép, có thể sử dụng hệ thống cảm biến tự động để theo dõi độ ẩm và nhiệt độ của bê tông, giúp tối ưu hóa quá trình bảo dưỡng.

 

Ảnh 2 – Nguồn hình tham khảo minh họa – Concrete Curing & Finishing – https://can.sika.com/en/construction/concrete-repair-protection/concrete-curing-finishing.html

4. Tài liệu tham khảo và tiêu chuẩn sử dụng

Việc bảo dưỡng bê tông cần tuân thủ các tiêu chuẩn nhằm đảm bảo chất lượng. Một số tài liệu và tiêu chuẩn quan trọng bao gồm:

  • TCVN 9345:2012 – Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu.
  • TCVN 8828:2011 – Bê tông – Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên.
  • TCVN 4506:2012 – Nước dùng cho bê tông và vữa – Yêu cầu kỹ thuật.
  • TCVN 8826:2011 – Phụ gia hóa học cho bê tông.
  • TCVN 2682:2009 – Xi măng poóc lăng – Yêu cầu kỹ thuật.
  • TCVN 9345:2012 – Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Hướng dẫn kỹ thuật phòng chống nứt dưới tác động của khí hậu nóng ẩm

Kết Luận

Công tác bảo dưỡng bê tông trong khí hậu Việt Nam đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì chất lượng và độ bền của công trình. Để giảm thiểu rủi ro nứt và kéo dài tuổi thọ của bê tông, cần nắm vững nguyên nhân gây nứt, phân loại các vết nứt, thực hiện các bước bảo dưỡng đúng cách và tuân thủ các tiêu chuẩn liên quan. Với sự phát triển của công nghệ, việc áp dụng các biện pháp bảo dưỡng tiên tiến sẽ góp phần cải thiện khả năng chống nứt và hiệu suất lâu dài của bê tông.

Từ khóa nội dung:

# Đổ bê tông sau bao lâu tưới nước?
# Bảo dưỡng bê tông trong vòng bao nhiêu ngày?
# Bê tông bao lâu thì đông kết?

Bài viết khác

1953

Công ty TNHH Yamaken được thành lập từ năm 1953 tại Nhật Bản.

2006

Thành lập Công ty TNHH Yamaken tại tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

2016

Tập đoàn Terra mở rộng đầu tư và chuyển đổi thành Công ty TNHH Bê tông Terra Yamaken.

2020

Công ty Cổ phần Bê tông Terra Yamaken nhận chuyển nhượng toàn bộ các nhà máy bê tông thương phẩm cùng với hệ thống quản lý, vận hành từ từ INSEE Việt Nam và chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Bê Tông Terra Yamaken; Mở rộng quy mô sản xuất và cung cấp bê tông thương phẩm tại các thị trường Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tp. Hồ Chí Minh và Long An.

2024

Công ty mở rộng đầu tư, phát triển nhà máy tại tỉnh Long An và tỉnh Bà Rịa Vùng Tàu.

1912

Tập đoàn Holcim được thành lập tại Thụy Sĩ.

1994

Holcim có mặt tại Việt Nam từ năm 1994, với nhà máy sản xuất tại Hòn Chông, tỉnh Kiên Giang và trạm nghiền xi măng tại Cát Lái, TP. Hồ Chí Minh.

2005

  • Holcim đã mở rộng hoạt động ra nhiều quốc gia trên thế giới, trở thành một trong những nhà sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng hàng đầu toàn cầu.
  • Tập đoàn không ngừng đầu tư vào công nghệ và phát triển bền vững.

2015

Holcim sáp nhập với Lafarge, một công ty sản xuất vật liệu xây dựng của Pháp, để tạo thành tập đoàn LafargeHolcim.

2017

Holcim Việt Nam được tập đoàn Siam City Cement (SCCC) của Thái Lan mua lại và đổi tên thành INSEE Việt Nam.

1833

Lafarge được thành lập tại Le Teil, Ardèche, Pháp, bởi Joseph-Auguste Pavin de Lafarge. Ban đầu, công ty tập trung vào khai thác đá vôi.

2001

  • Lafarge nhanh chóng mở rộng hoạt động, sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng khác.
  • Công ty đã thực hiện nhiều thương vụ mua lại và sáp nhập, mở rộng sự hiện diện trên toàn cầu.
  • Lafarge trở thành một trong những nhà sản xuất vật liệu xây dựng hàng đầu thế giới.
  • Sự hiện diện đầu tiên của Lafarge tại Việt Nam là vào năm 2001 thông qua liên doanh bê tông trộn sẵn.

2015

  • Lafarge sáp nhập với Holcim, một công ty sản xuất vật liệu xây dựng của Thụy Sĩ, để tạo thành tập đoàn LafargeHolcim.
  • Sau này LafargeHolcim đã đổi tên lại thành Holcim.