Thi công bê tông trong mùa mưa, điều kiện thời tiết mưa là một trong những yếu tố môi trường gây ảnh hưởng lớn đến quá trình ninh kết, phát triển cường độ và độ bền lâu dài của kết cấu. Nước mưa có thể làm thay đổi tỷ lệ nước–xi măng, gây rỗ mặt, xói mòn lớp hồ xi măng và làm gián đoạn quá trình hydrat hóa. Đặc biệt trong giai đoạn đầu sau khi đổ, nếu không có biện pháp bảo vệ và kiểm soát phù hợp, chất lượng bê tông sẽ bị suy giảm đáng kể. Do đó, kỹ sư thi công cần triển khai đồng bộ các giải pháp kỹ thuật như thiết kế hệ thống thoát nước tạm thời, che phủ chống thấm, kiểm soát độ ẩm cốt liệu và điều kiện dưỡng hộ để đảm bảo kết cấu bê tông đạt yêu cầu kỹ thuật trong điều kiện khí hậu bất lợi của mùa mưa.

Mục lục nội dung
ToggleCác phương án kỹ thuật và tổ chức thi công phù hợp khi thi công bê tông trong mùa mưa
Để duy trì chất lượng bê tông trong mùa mưa, đặc biệt ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, cần thiết lập các phương án kỹ thuật và tổ chức thi công phù hợp, bao gồm:
Xem xét yếu tố môi trường
Hiểu rõ điều kiện môi trường địa phương ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ bền của bê tông là yếu tố then chốt. Độ ẩm cao, biến động nhiệt độ và sự tiếp xúc với các yếu tố ăn mòn như muối hoặc hóa chất có thể làm suy giảm chất lượng bê tông. Tại các khu vực nhiệt đới, lượng mưa lớn kết hợp với độ ẩm cao đòi hỏi phải điều chỉnh quy trình thi công phù hợp với thời tiết để đảm bảo kết cấu bê tông bền vững.
Lập kế hoạch đổ bê tông hợp lý
Theo dõi dự báo thời tiết để lên lịch đổ bê tông vào thời điểm thích hợp, ưu tiên buổi sáng khi nhiệt độ thấp để giảm nguy cơ bay hơi nhanh ảnh hưởng đến quá trình ninh kết. Nếu dự báo có mưa, nên hoãn việc đổ để tránh hiện tượng xói mòn bề mặt hoặc pha loãng cấp phối. Cần chuẩn bị phương án dự phòng như vật liệu che phủ và hệ thống thoát nước để ứng phó kịp thời.
Bảo vệ bê tông mới đổ khỏi nước mưa
Ngay sau khi hoàn tất công tác đổ bê tông, cần triển khai ngay biện pháp che phủ bề mặt bằng vật liệu chống thấm chuyên dụng như bạt PE, vải bạt dưỡng hộ hoặc màng phủ polymer nhằm ngăn nước mưa tiếp xúc trực tiếp với lớp hồ xi măng chưa ninh kết. Việc tiếp xúc sớm với nước mưa có thể gây ra các hiện tượng kỹ thuật không mong muốn như rỗ mặt, xói mòn lớp hồ, hoặc làm thay đổi tỷ lệ nước–xi măng, dẫn đến suy giảm cường độ nén và độ bền lâu dài của kết cấu.
Trong trường hợp mưa xảy ra trong quá trình đổ bê tông, phải lập tức ngừng thi công và triển khai biện pháp che chắn khẩn cấp tại các khu vực đang thi công. Vật liệu che phủ tạm thời cần có khả năng chống thấm cao, dễ triển khai và phù hợp với địa hình công trường. Việc cố định mép che phủ phải được thực hiện chắc chắn bằng hệ thống neo, cọc thép hoặc vật nặng để tránh bị gió lớn hoặc dòng nước cuốn trôi, đặc biệt trong điều kiện thời tiết bất lợi. Sau khi che phủ, cần kiểm tra độ kín của lớp bảo vệ để đảm bảo không có nước thấm vào vùng bê tông chưa ninh kết. Đây là bước quan trọng trong quy trình kiểm soát chất lượng thi công bê tông trong điều kiện mưa, nhằm đảm bảo kết cấu đạt yêu cầu kỹ thuật và tuổi thọ thiết kế.
Ngoài các biện pháp che phủ tạm thời, việc sử dụng lớp phủ bảo vệ chuyên dụng sau khi bê tông đã đạt cường độ ban đầu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng độ bền kết cấu. Các lớp phủ như chất chống thấm dạng dung dịch silicate, epoxy hoặc màng chống thấm polyurethane có khả năng tạo hàng rào ngăn nước thấm sâu vào bê tông, giảm thiểu nguy cơ hư hại, hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và ăn mòn cốt thép. Đồng thời, lớp phủ còn giúp duy trì tính thẩm mỹ bề mặt và kéo dài tuổi thọ kết cấu, giảm chi phí bảo trì về lâu dài.
Việc kiểm tra định kỳ và tái áp dụng lớp phủ bảo vệ theo chu kỳ bảo trì kỹ thuật là cần thiết để đảm bảo hiệu quả bảo vệ liên tục, đặc biệt đối với các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường ẩm ướt hoặc có yêu cầu kỹ thuật cao về độ bền vật liệu.
Đảm bảo hệ thống thoát nước tại công trường
Để đảm bảo chất lượng và độ bền của bê tông trong giai đoạn đầu sau khi đổ, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa, cần thiết kế và triển khai hệ thống thoát nước tạm thời hiệu quả tại công trường. Hệ thống này có chức năng kiểm soát dòng chảy bề mặt, ngăn ngừa hiện tượng đọng nước gây thấm ngược vào kết cấu bê tông chưa đạt cường độ thiết kế.
Một trong những yêu cầu kỹ thuật quan trọng là tạo độ dốc nhẹ (tối thiểu 1–2%) xung quanh khu vực thi công để hướng dòng nước mưa ra khỏi vùng đổ bê tông. Tùy theo điều kiện địa hình, quy mô công trình và tiến độ thi công, có thể áp dụng các giải pháp như:
- Rãnh thoát nước tạm thời bằng tôn, nhựa hoặc ván ép.
- Mương dẫn nước có lớp lót chống thấm.
- Hệ thống bán cố định hoặc cố định được tích hợp vào thiết kế tổng thể, đặc biệt trong các công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc công trình có yêu cầu vận hành lâu dài.
Công tác chuẩn bị mặt bằng cần được thực hiện kỹ lưỡng trước khi đổ bê tông, bao gồm:
- Loại bỏ toàn bộ vật cản có thể gây cản trở dòng chảy.
- Kiểm tra và đảm bảo các tuyến thoát nước không bị tắc nghẽn.
- Bố trí các điểm thu nước và hướng dẫn dòng chảy hợp lý để tránh xói mòn nền móng hoặc ảnh hưởng đến các khu vực thi công lân cận.
Việc kiểm soát hiệu quả hệ thống thoát nước không chỉ giúp bảo vệ kết cấu bê tông khỏi các hiện tượng kỹ thuật như bong tróc, đổi màu, hoặc suy giảm khả năng liên kết mà còn góp phần duy trì điều kiện thi công an toàn, ổn định trong suốt quá trình triển khai dự án.

Phương pháp đảm bảo chất lượng
Để đảm bảo chất lượng kết cấu bê tông đạt yêu cầu thiết kế, cần triển khai quy trình giám sát kỹ thuật toàn diện, bao gồm kiểm tra cấp phối, điều kiện dưỡng hộ và trạng thái bề mặt trong suốt quá trình thi công. Việc giám sát này đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát các biến số ảnh hưởng đến cường độ, độ bền và tuổi thọ của bê tông.
Về cấp phối, cần thực hiện kiểm tra định kỳ các thông số kỹ thuật như độ sụt (slump), độ linh động (workability), và cường độ nén (compressive strength) thông qua các thí nghiệm tiêu chuẩn như ASTM C143, ASTM C39 hoặc TCVN tương đương. Các kết quả này phải được đối chiếu với hồ sơ thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật đã được phê duyệt để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của cấp phối.
Trong giai đoạn dưỡng hộ, việc theo dõi các yếu tố môi trường như nhiệt độ không khí, độ ẩm tương đối và tốc độ gió là rất quan trọng. Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hydrat hóa của xi măng và tốc độ phát triển cường độ của bê tông. Cần phát hiện sớm các điều kiện bất lợi, từ đó đưa ra biện pháp điều chỉnh kịp thời như tăng thời gian dưỡng hộ, bổ sung lớp phủ giữ ẩm hoặc điều chỉnh phụ gia.
Trạng thái bề mặt bê tông cũng cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện các dấu hiệu bất thường như nứt chân chim, bong tróc, đổi màu hoặc hiện tượng bleeding. Những dấu hiệu này có thể phản ánh sự sai lệch trong cấp phối, thi công hoặc dưỡng hộ, và cần được xử lý ngay để tránh ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của kết cấu.
Việc áp dụng quy trình giám sát chất lượng một cách hệ thống và chủ động không chỉ giúp ngăn ngừa các khuyết tật kỹ thuật mà còn đảm bảo công trình đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu thiết kế và kỳ vọng của chủ đầu tư.
Kiểm soát lượng nước dư thừa trong quá trình trộn
Trong thi công bê tông, việc kiểm tra và kiểm soát độ ẩm của cốt liệu trước khi trộn là một bước kỹ thuật bắt buộc nhằm đảm bảo tỷ lệ nước–xi măng (W/C ratio) nằm trong giới hạn thiết kế. Cốt liệu (đặc biệt là cát và đá nhỏ) có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, đặc biệt trong điều kiện thời tiết ẩm hoặc sau mưa, dẫn đến sai lệch về lượng nước thực tế trong cấp phối nếu không được hiệu chỉnh.
Để kiểm soát chính xác, cần thực hiện thí nghiệm xác định độ ẩm cốt liệu bằng phương pháp sấy khô hoặc sử dụng thiết bị đo độ ẩm tại hiện trường. Kết quả thí nghiệm là cơ sở để điều chỉnh lượng nước bổ sung trong cấp phối, đảm bảo tỷ lệ W/C không vượt quá giới hạn cho phép, từ đó duy trì cường độ nén, độ đặc chắc và khả năng chống thấm của bê tông.
Nếu không kiểm soát tốt độ ẩm cốt liệu, có thể dẫn đến các hiện tượng kỹ thuật bất lợi như:
- Kéo dài thời gian ninh kết, ảnh hưởng đến tiến độ thi công và khả năng tháo ván khuôn.
- Tăng hiện tượng bleeding (tách nước), gây phân tầng và giảm độ đồng nhất của kết cấu.
- Suy giảm cường độ nén, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và tuổi thọ công trình.
Do đó, việc kiểm tra độ ẩm cốt liệu cần được thực hiện định kỳ, đặc biệt sau các đợt mưa hoặc khi có thay đổi nguồn vật liệu. Kết hợp với hệ thống quản lý cấp phối và nhật ký trộn bê tông, kỹ sư thi công có thể đảm bảo chất lượng bê tông ổn định, phù hợp với yêu cầu thiết kế và điều kiện môi trường thực tế tại công trường.
Lời Kết
Đảm bảo chất lượng và độ bền của bê tông trong mùa mưa đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và ứng dụng công nghệ tiên tiến cùng các phương pháp kiểm soát chất lượng. Bằng cách hiểu rõ các thách thức môi trường và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như che chắn, thoát nước hợp lý và sử dụng phụ gia hóa học, đội ngũ thi công có thể duy trì độ bền và tính toàn vẹn của bê tông ngay cả trong điều kiện ẩm ướt. Mặc dù mùa mưa có thể làm chậm tiến độ thi công, nhưng không nhất thiết phải ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
Bài viết liên quan:
- Sự khác biệt giữa hàm lượng bọt khí (Air content) và lỗ khí bề mặt (Bugholes)
- Bê tông tự lèn: Định nghĩa, yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng – Diễn dẫn từ TCVN 12209:2018
- Hướng dẫn thi công bê tông khối lớn theo TCVN 9341:2012
Từ khóa:
- đổ be tông sau bao lâu thì ngâm nước
- đổ be tông sau bao lâu mưa thì tốt
- vừa đổ be tông xong gặp mưa
- xử lý be tông khi gặp trời mưa
- đổ bê tông sau 3 tiếng mưa có sao không
- sau khi đổ be tông bao lâu thì tưới nước
- đổ be tông xong bị ngập nước có sao không
- sau khi đổ be tông bao lâu thì xây được
- Thi công bê tông trong mùa mưa
Tài liệu tham khảo:
- American Concrete Institute. (2016). ACI 306R‑16: Guide to cold weather concreting. American Concrete Institute.
- National Ready Mixed Concrete Association. (2021). CIP 27 – Cold Weather Concreting. In Concrete in Practice (27). NRMCA.
- Yasien, A. M., & Bassuoni, M. T. (2024). Cold weather concreting: Codes’ provisions and research advances. Proceedings of the Institution of Civil Engineers: Construction Materials, 177(5), 286–301.